Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock company




stock+company
['stɔk'kʌmpəni]
danh từ
gánh hát
công ty cổ phần (do nhiều người đóng góp) (như) joint-stock company


/'stɔk,kʌmpəni/

danh từ
gánh hát nghiệp dư
công ty góp vốn cổ phần

Related search result for "stock company"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.